Có 2 kết quả:
穎悟 yǐng wù ㄧㄥˇ ㄨˋ • 颖悟 yǐng wù ㄧㄥˇ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intelligent
(2) bright
(2) bright
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intelligent
(2) bright
(2) bright
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0